Có 2 kết quả:

銷行 xiāo xíng ㄒㄧㄠ ㄒㄧㄥˊ销行 xiāo xíng ㄒㄧㄠ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sell
(2) to be on sale
(3) to be sold

Từ điển Trung-Anh

(1) to sell
(2) to be on sale
(3) to be sold